Luca van Assche
2 - 0
Filip Misolic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
76
Tổng số điểm giành được trong trận
67
64
Số lần giao bóng 1 thành công
39
84
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.661
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6406
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.641
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
38
Số lần giao bóng 1 thành công
18
52
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15