
2
-
0
Geoffrey Blancaneaux

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
4
72
Tổng số điểm giành được trong trận
59
44
Số lần giao bóng 1 thành công
39
65
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.6769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
17
Số lần giao bóng 2 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
4
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
39
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15