Lucas Klein
0 - 2
Alejandro Tabilo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
72
Tổng số điểm giành được trong trận
83
52
Số lần giao bóng 1 thành công
51
75
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.6933
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6375
23
Số lần giao bóng 2 thành công
28
23
Tổng số lần giao bóng 2
29
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7255
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
47
32
Số lần giao bóng 1 thành công
30
43
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
11
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40