
2
-
0
August Holmgren

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
63
Tổng số điểm giành được trong trận
50
35
Số lần giao bóng 1 thành công
24
56
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4211
18
Số lần giao bóng 2 thành công
29
21
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
24
Số lần giao bóng 1 thành công
7
32
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.35
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4595
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0