Lucas Poullain
0 - 2
Gauthier Onclin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
84
Tổng số điểm giành được trong trận
94
43
Số lần giao bóng 1 thành công
61
82
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.5244
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6354
37
Số lần giao bóng 2 thành công
30
39
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9487
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
5
Số lần bẻ break thành công
6
14
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5581
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5902
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
45
20
Số lần giao bóng 1 thành công
32
38
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5938
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
48
Tổng số điểm giành được trong trận
49
23
Số lần giao bóng 1 thành công
29
44
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5227
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5472
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6 , 4 - 6