Lucia Aranda Arcas
1 - 2
Antonina Czajka
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
81
Tổng số điểm giành được trong trận
81
57
Số lần giao bóng 1 thành công
44
84
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
24
Số lần giao bóng 2 thành công
31
27
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9118
6
Số lần bẻ break thành công
6
16
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5227
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
27
Số lần giao bóng 1 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
5
13
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.0833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9167
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40