
0
-
2
Daryna Shoshyna

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
3
62
Tổng số điểm giành được trong trận
81
44
Số lần giao bóng 1 thành công
41
64
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.519
13
Số lần giao bóng 2 thành công
35
20
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.65
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9211
4
Số lần bẻ break thành công
7
14
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4318
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5366
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5526
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
5
21
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.25
2
Số lần giao bóng 2 thành công
15
4
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
3
48
Tổng số điểm giành được trong trận
54
27
Số lần giao bóng 1 thành công
36
43
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6102
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
4
Số lần bẻ break thành công
4
14
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5278
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7