Lucia Bronzetti/Elisabetta Cocciaretto
0 - 2
Sofia Kenin/Lyudmyla Kichenok
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
45
Tổng số lần giao bóng 1
41
33
Tổng số điểm giành được trong trận
53
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
19
Tổng số lần giao bóng 1
16
11
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40