Lucia Bronzetti
0 - 2
Alexandra Eala
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
25
Tổng số điểm giành được trong trận
55
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5366
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
18
Tổng số lần giao bóng 1
14
7
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
9
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A