Luciano Darderi
2 - 1
Brandon Nakashima
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số lần giao bóng 2
41
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3902
17
Số cơ hội bẻ break có được
8
8
Số lần bẻ break thành công
5
0.4706
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
104
Tổng số lần giao bóng 1
116
116
Tổng số điểm giành được trong trận
104
59
Số lần giao bóng 1 thành công
75
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6441
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5867
0.5673
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6466
40
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9512
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
45
Tổng số lần giao bóng 1
41
39
Tổng số điểm giành được trong trận
47
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7561
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
42
40
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
25
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.48
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40