
1
-
2
Matheus Pucinelli de Almeida

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
102
Tổng số điểm giành được trong trận
113
90
Số lần giao bóng 1 thành công
56
135
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
43
Số lần giao bóng 2 thành công
21
45
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Số lần bẻ break thành công
6
10
Số cơ hội bẻ break có được
21
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7321
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
52
41
Số lần giao bóng 1 thành công
29
58
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7069
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
45
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
9
32
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A