Lucrezia Stefanini
2 - 0
Valentina Ryser
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
4
85
Tổng số điểm giành được trong trận
79
58
Số lần giao bóng 1 thành công
51
80
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.725
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
17
Số lần giao bóng 2 thành công
29
22
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
5
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6379
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.549
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5152
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
37
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
3
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.44
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
42
33
Số lần giao bóng 1 thành công
26
43
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4