Luka Mikrut
1 - 2
Emil Ruusuvuori
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
5
88
Tổng số điểm giành được trong trận
99
52
Số lần giao bóng 1 thành công
70
88
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7071
33
Số lần giao bóng 2 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8276
4
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6346
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4483
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7879
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
37
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40