Luka Mikrut
2 - 0
Kimmer Coppejans
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
70
Tổng số điểm giành được trong trận
62
43
Số lần giao bóng 1 thành công
32
70
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
24
Số lần giao bóng 2 thành công
28
27
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5938
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
14
40
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4242
13
Số lần giao bóng 2 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40