
0
-
2
Mika Brunold

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
7
60
Tổng số điểm giành được trong trận
73
40
Số lần giao bóng 1 thành công
37
70
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5873
28
Số lần giao bóng 2 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
18
40
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A