
0
-
2
Luca van Assche

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
71
29
Số lần giao bóng 1 thành công
45
66
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.4394
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
32
Số lần giao bóng 2 thành công
8
37
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7111
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3243
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
37
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
40
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.913
21
Số lần giao bóng 2 thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40