
2
-
0
Mili Poljicak

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
70
Tổng số điểm giành được trong trận
50
27
Số lần giao bóng 1 thành công
44
51
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6377
21
Số lần giao bóng 2 thành công
24
24
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
6
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
8
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0