Lukas Neumayer
0 - 2
Filip Misolic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số lần giao bóng 2
38
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
90
Tổng số lần giao bóng 1
97
91
Tổng số điểm giành được trong trận
96
61
Số lần giao bóng 1 thành công
59
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5246
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6441
0.6778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6082
28
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9211
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
59
Tổng số lần giao bóng 1
50
54
Tổng số điểm giành được trong trận
55
41
Số lần giao bóng 1 thành công
29
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.6949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.58
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
31
Tổng số lần giao bóng 1
47
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
20
Số lần giao bóng 1 thành công
30
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A