Lukas Neumayer
2 - 1
Ignacio Buse
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
100
Tổng số điểm giành được trong trận
94
62
Số lần giao bóng 1 thành công
67
94
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.67
30
Số lần giao bóng 2 thành công
29
32
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
6
Số lần bẻ break thành công
6
12
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5821
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
23
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.48
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
28
43
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7209
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6