
1
-
2
Charles Broom

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
75
Tổng số điểm giành được trong trận
93
46
Số lần giao bóng 1 thành công
57
89
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.5169
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7215
41
Số lần giao bóng 2 thành công
18
43
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9535
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7174
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7544
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3953
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
17
Số lần giao bóng 1 thành công
32
34
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7805
17
Số lần giao bóng 2 thành công
6
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
7
28
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40