Lukas Pokorny
2 - 1
Naoya Honda
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
98
Tổng số điểm giành được trong trận
82
56
Số lần giao bóng 1 thành công
57
91
Tổng số lần giao bóng 1
89
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6404
32
Số lần giao bóng 2 thành công
30
35
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
3
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8036
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7018
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4062
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
35
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30