
1
-
2
Toby Alex Kodat

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
4
102
Tổng số điểm giành được trong trận
115
71
Số lần giao bóng 1 thành công
73
108
Tổng số lần giao bóng 1
109
0.6574
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6697
34
Số lần giao bóng 2 thành công
32
37
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.5775
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6438
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5405
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
48
29
Số lần giao bóng 1 thành công
36
40
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.725
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6