Mac Kiger/Patrick Maloney
1 - 2
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
75
Tổng số điểm giành được trong trận
71
49
Số lần giao bóng 1 thành công
47
74
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6622
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6528
21
Số lần giao bóng 2 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7347
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7234
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
37
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số điểm giành được trong trận
11
6
Số lần giao bóng 1 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6
set 3
9
-
11
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6 , 8 - 6 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10