
2
-
0
Aleksandar Kovacevic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số lần giao bóng 2
34
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
61
Tổng số lần giao bóng 1
74
77
Tổng số điểm giành được trong trận
58
39
Số lần giao bóng 1 thành công
40
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7436
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
21
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
23
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
49
49
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
26
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5306
14
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6