Mackenzie McDonald
1 - 2
Karen Khachanov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
42
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
108
Tổng số lần giao bóng 1
103
101
Tổng số điểm giành được trong trận
110
75
Số lần giao bóng 1 thành công
61
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8197
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5922
31
Số lần giao bóng 2 thành công
41
0.9394
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9762
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
31
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
36
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
29
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4722
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
47
Tổng số lần giao bóng 1
36
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6