Maddison Inglis
1 - 2
Jenny Lim
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
4
73
Tổng số điểm giành được trong trận
87
54
Số lần giao bóng 1 thành công
72
67
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
5
Số lần bẻ break thành công
8
14
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.766
1
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40