Maddison Inglis
0 - 2
Kristina Dmitruk
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
55
Tổng số lần giao bóng 1
65
51
Tổng số điểm giành được trong trận
69
35
Số lần giao bóng 1 thành công
50
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
33
Tổng số lần giao bóng 1
35
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A