
1
-
2
Coco Gauff

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
10
36
Tổng số lần giao bóng 2
38
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3421
10
Số cơ hội bẻ break có được
17
5
Số lần bẻ break thành công
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5294
109
Tổng số lần giao bóng 1
90
90
Tổng số điểm giành được trong trận
109
73
Số lần giao bóng 1 thành công
52
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.5479
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
32
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
47
Tổng số lần giao bóng 1
40
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.6809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6316
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
14
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
10
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40