
2
-
0
Hailey Baptiste

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số lần giao bóng 2
32
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
67
Tổng số lần giao bóng 1
72
78
Tổng số điểm giành được trong trận
61
45
Số lần giao bóng 1 thành công
40
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6716
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
20
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
25
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
42
Tổng số lần giao bóng 1
50
50
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40