
2
-
0
Katie Boulter

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
29
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3793
17
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.2941
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
46
Tổng số lần giao bóng 1
76
73
Tổng số điểm giành được trong trận
49
29
Số lần giao bóng 1 thành công
47
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5319
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6184
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6897
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
19
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
36
39
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4722
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Tổng số lần giao bóng 1
40
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
9
Số lần giao bóng 1 thành công
30
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30