Madison Keys
2 - 1
Sofia Kenin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
6
42
Tổng số lần giao bóng 2
44
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5952
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
100
Tổng số lần giao bóng 1
106
113
Tổng số điểm giành được trong trận
93
58
Số lần giao bóng 1 thành công
62
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.58
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5849
41
Số lần giao bóng 2 thành công
38
0.9762
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
21
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
44
37
Tổng số điểm giành được trong trận
36
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5227
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
36
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
41
Tổng số lần giao bóng 1
31
40
Tổng số điểm giành được trong trận
32
26
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30