
0
-
2
Federico Agustin Gomez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số lần giao bóng 2
21
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
55
Tổng số lần giao bóng 1
50
44
Tổng số điểm giành được trong trận
61
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.4364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.58
25
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40