Magda Linette
0 - 2
Elena Rybakina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số lần giao bóng 2
25
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
73
Tổng số lần giao bóng 1
63
61
Tổng số điểm giành được trong trận
75
37
Số lần giao bóng 1 thành công
38
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8158
0.5068
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6032
34
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
47
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
6
Số lần giao bóng 1 thành công
19
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.2308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40