
2
-
0
Rebecca Sramkova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
29
Tổng số lần giao bóng 2
19
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2105
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
75
Tổng số lần giao bóng 1
64
77
Tổng số điểm giành được trong trận
62
46
Số lần giao bóng 1 thành công
45
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6739
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
0.6133
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7031
28
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
47
Tổng số lần giao bóng 1
42
46
Tổng số điểm giành được trong trận
43
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
11
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0