
1
-
2
Marketa Vondrousova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số lần giao bóng 2
36
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5278
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7778
79
Tổng số lần giao bóng 1
75
68
Tổng số điểm giành được trong trận
86
41
Số lần giao bóng 1 thành công
39
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4878
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.519
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
35
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Tổng số lần giao bóng 1
15
7
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
9
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3793
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40