
1
-
2
Francesca Jones

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
27
Tổng số lần giao bóng 2
38
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.2963
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
21
Số cơ hội bẻ break có được
16
8
Số lần bẻ break thành công
8
0.381
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
100
Tổng số lần giao bóng 1
96
96
Tổng số điểm giành được trong trận
100
73
Số lần giao bóng 1 thành công
58
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5205
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
0.73
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
26
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8684
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
18
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
39
30
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A