
0
-
2
Mirra Andreeva/Diana Shnaider

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
38
Tổng số lần giao bóng 1
43
25
Tổng số điểm giành được trong trận
56
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.2917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
14
Tổng số lần giao bóng 1
24
11
Tổng số điểm giành được trong trận
27
7
Số lần giao bóng 1 thành công
15
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40