Mananchaya Sawangkaew
0 - 2
Linda Klimovicova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
60
Tổng số lần giao bóng 1
44
43
Tổng số điểm giành được trong trận
61
38
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5227
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
32
Tổng số lần giao bóng 1
22
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40