
2
-
0
Lizette Cabrera

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
25
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
19
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.3158
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
72
Tổng số lần giao bóng 1
65
77
Tổng số điểm giành được trong trận
60
48
Số lần giao bóng 1 thành công
40
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7292
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.475
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
18
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
15
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
41
Tổng số lần giao bóng 1
44
46
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15