
1
-
2
Moyuka Uchijima

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
12
83
Tổng số điểm giành được trong trận
88
50
Số lần giao bóng 1 thành công
52
79
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6329
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
22
Số lần giao bóng 2 thành công
27
29
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
8
Số lần bẻ break thành công
8
16
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6154
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3103
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.359
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
7
Số lần giao bóng 2 thành công
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.2
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
7
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
27
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40