Marat Sharipov
0 - 2
Emilio Nava
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
60
23
Số lần giao bóng 1 thành công
40
49
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.4694
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
23
Số lần giao bóng 2 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
18
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
19
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A