Marc Andrea Huesler
2 - 0
Harold Mayot
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
71
Tổng số điểm giành được trong trận
57
46
Số lần giao bóng 1 thành công
41
64
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6406
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7561
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
34
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0