Marc Andrea Huesler
1 - 2
Otto Virtanen
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
18
4
Lỗi giao bóng kép
4
78
Tổng số điểm giành được trong trận
103
57
Số lần giao bóng 1 thành công
55
89
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.6404
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5978
28
Số lần giao bóng 2 thành công
33
32
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8919
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7018
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8364
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6486
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
1
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
47
37
Số lần giao bóng 1 thành công
20
50
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.74
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4651
12
Số lần giao bóng 2 thành công
21
13
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6087
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
9
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.84
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40