
2
-
1
Sander Arends/Luke Johnson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
54
Tổng số lần giao bóng 1
62
59
Tổng số điểm giành được trong trận
57
36
Số lần giao bóng 1 thành công
37
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5968
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
20
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
10
Tổng số điểm giành được trong trận
4
6
Số lần giao bóng 1 thành công
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
1
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
10
-
4
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 7 - 2
, 7 - 3
, 7 - 4
, 8 - 4
, 9 - 4