
2
-
0
Finn Hopfe

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
50
37
Số lần giao bóng 1 thành công
36
59
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6271
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
6
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2273
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
4
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2353
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0