
2
-
0
Tim Hammes

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
58
Tổng số điểm giành được trong trận
41
40
Số lần giao bóng 1 thành công
29
51
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7843
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4571
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 1
13
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15