
2
-
0
Alexander Erler/Constantin Frantzen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Tổng số lần giao bóng 1
50
55
Tổng số điểm giành được trong trận
46
41
Số lần giao bóng 1 thành công
31
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8049
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
0.8039
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.62
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
12
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0