Marcelo Arevalo Gonzalez/Mate Pavic
1 - 2
Hugo Nys/Edouard Roger-Vasselin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
27
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7037
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
72
Tổng số lần giao bóng 1
76
71
Tổng số điểm giành được trong trận
77
48
Số lần giao bóng 1 thành công
49
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6327
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6447
20
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Tổng số lần giao bóng 1
28
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40