
2
-
0
Joe Salisbury/Neal Skupski

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
5
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
54
Tổng số lần giao bóng 1
61
66
Tổng số điểm giành được trong trận
49
37
Số lần giao bóng 1 thành công
39
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6852
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6393
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
22
24
Tổng số điểm giành được trong trận
13
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40