Marcelo Arevalo Gonzalez/Mate Pavic
2 - 0
Pedro Martinez/Jaume Munar
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
64
Tổng số lần giao bóng 1
55
69
Tổng số điểm giành được trong trận
50
44
Số lần giao bóng 1 thành công
42
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5476
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7636
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
44
Tổng số lần giao bóng 1
28
39
Tổng số điểm giành được trong trận
33
32
Số lần giao bóng 1 thành công
21
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
17
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4762
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0